Tài chính CVS Health

NămDoanh thu



tính bằng triệu USD $
Thu nhập ròng



tính bằng triệu USD $
Tổng tài sản



tính bằng triệu USD $
Nhân viênCửa hàng
200537.0071.22515.247148.0005,474
200643.8211.36920,574176.0006,205
200776.3302.63754.722200.0006.301
200887,4723,21260.960215.0006,981
200998.1443.69061.918211.0007,095
201095.7663,42462,45201.0007.248
2011107.0803,46264.852202.0007.388
2012123.1203,86465.474203.0007,508
2013126.7614,59270.550208.0007,702
2014139.3674.64473.202217.8007.866
2015153.2905.23792,437243.0009.681
2016177,5265,31794.462250.0009.750
2017184.7656.62295.131246.0009,846